Sách Ngữ pháp Hán văn
# 1. Giảng Giải Văn Phạm Hán Văn (Hứa Thế Anh - Nguyễn Khuê dịch)
Tóm tắt nội dung:
Chương 1: Dẫn nhập:
Chương này định nghĩa ngôn ngữ là công cụ biểu đạt tư tưởng và tình cảm. Tác giả phân tích ba yếu tố cấu thành ngôn ngữ là ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp. Đồng thời, chương này phân biệt giữa văn ngôn (cổ văn) và bạch thoại (văn hiện đại), khẳng định môn học này tập trung nghiên cứu cấu trúc ngữ câu của văn ngôn.
Chương 2: Tự - Từ - Phức từ:
Nội dung chính là phân biệt giữa "tự" (chữ đơn lẻ) và "từ" (đơn vị ngôn ngữ có nghĩa hoàn chỉnh). Chương này đi sâu vào phức từ (từ ghép), chia thành hai loại lớn là phức từ diễn thanh (dựa trên quan hệ âm thanh như song thanh, điệp vận) và phức từ hợp nghĩa (dựa trên quan hệ ý nghĩa như liên hợp, tổ hợp).
Chương 3: Phân chia từ loại và quan hệ phối hợp giữa từ với từ:
Tác giả chia từ thành hai loại lớn: Thực từ (danh từ, hình dung từ, động từ, hạn chế từ, chỉ xưng từ) và Hư từ (quan hệ từ, ngữ khí từ). Chương này cũng giải thích các quan hệ phối hợp như quan hệ liên hợp (ngang hàng) và quan hệ tổ hợp (chính phụ).
Chương 4: Định nghĩa và các loại câu:
Định nghĩa câu là đơn vị biểu hiện độc lập do nhiều từ hợp lại. Chương này phân loại câu thành: Giản cú (câu đơn giản gồm một từ kết), Phồn cú (câu gồm hai hay nhiều từ kết làm thành phần ngữ pháp cho nhau) và Phức cú (câu ghép).
Chương 5: Giản cú tự sự (1):
Trình bày mẫu câu cơ bản của câu tự sự (Khởi từ - Động từ - Chỉ từ) và các trường hợp tỉnh lược khởi từ hoặc chỉ từ. Chương này cũng giới thiệu các mẫu câu đặc thù như đảo trang (đưa chỉ từ lên trước động từ) và câu bị động.
Chương 6: Giản cú tự sự (2):
Tập trung vào các loại bổ từ (bổ ngữ) trong câu tự sự, đặc biệt là thụ sự bổ từ (tân ngữ gián tiếp), quan thiết bổ từ, giao dữ bổ từ và bằng tạ bổ từ (chỉ công cụ, phương tiện).
Chương 7: Giản cú tự sự (3):
Tiếp tục nghiên cứu về bổ từ nhưng tập trung vào xứ sở bổ từ (chỉ nơi chốn) và thời gian bổ từ (chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian diễn ra sự việc).
Chương 8: Giản cú biểu thái, giản cú phán đoán, giản cú hữu vô:
Giải thích các loại câu miêu tả tính chất (biểu thái), câu giải thích ý nghĩa hoặc khẳng định tính chất của sự vật (phán đoán) và câu chỉ sự tồn tại (hữu vô).
Chương 9: Phồn cú:
Nghiên cứu về các loại câu phức hợp, bao gồm phồn cú biểu thái, phồn cú phán đoán, phồn cú tự sự và phồn cú trí sử (câu sai khiến).
---
# 2. Ngữ Pháp Hán Văn (Tuệ Dũng)
Tóm tắt nội dung:
Lời nói đầu: Khẳng định ngữ pháp là "chìa khóa" để mở cửa kho tàng kinh điển chữ Hán, giúp việc chuyển ngữ sang tiếng Việt được chính xác và phong phú hơn.
Chương I: Cách viết chữ Hán:
Hướng dẫn tám nét cơ bản và chín quy tắc bút thuận khi viết chữ Hán. Giới thiệu về 214 bộ thủ và các đơn vị ngữ pháp cơ bản (Tự, Từ, Cụm từ, Câu). Giải thích cấu tạo chữ Hán qua "Lục thư".
Chương II: Danh từ:
Phân loại danh từ (chỉ sự vật, thời gian, nơi chốn, phương hướng) và các chức năng ngữ pháp của chúng như làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, trạng ngữ. Chương này cũng nêu các cách dùng linh hoạt của danh từ như danh từ dùng như động từ.
Chương III: Động từ:
Phân tích các loại động từ: ngoại động từ, nội động từ, động từ phán đoán, năng nguyện (trợ động từ) và động từ xu hướng. Đặc biệt đi sâu vào các cấu trúc sử động, ý động và vị động.
Chương IV: Hình dung từ:
Nghiên cứu về tính chất, hình dáng, màu sắc và các chức năng ngữ pháp của tính từ. Chương này cũng trình bày các kết cấu so sánh (bằng, hơn, tột bậc).
Chương V: Số từ & Lượng từ:
Trình bày cách dùng số nguyên, phân số, số bất định và số thứ tự. Phân loại lượng từ danh từ và lượng từ động từ, cùng các công năng của chúng trong câu.
Chương VI: Đại từ:
Bao gồm đại từ nhân xưng (ba ngôi), đại từ chỉ thị (gần, xa, trống) và đại từ nghi vấn. Nêu các lưu ý về việc đảo tân ngữ là đại từ lên trước động từ trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Chương VII: Phó từ:
Phân loại phó từ theo thời gian, trình độ, phạm vi, tình trạng, khẳng định, phủ định, nghi vấn và mệnh lệnh.
Chương VIII: Giới từ:
Giới thiệu các loại giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, căn cứ, nguyên nhân, bị động, đối tượng và so sánh.
Chương IX: Liên từ:
Phân tích liên từ dạng liên hợp (và, hoặc) và dạng chính phụ (nhân quả, giả thiết, tăng tiến, chuyển ngoặt).
Chương X: Trợ từ:
Gồm trợ từ kết cấu (Chi, Nhiên, Sở), trợ từ động thái (Liễu, Khước, Trước, Quá) và trợ từ ngữ khí (đầu câu, giữa câu, cuối câu).
Chương XI: Thán từ & Từ tượng thanh:
Cách dùng các từ biểu thị tình cảm và mô phỏng âm thanh trong văn bản.
Chương XII: Kết cấu cố định & Các dạng câu:
Tổng hợp các mẫu câu cố định thường gặp (như "Dĩ... vi...", "Sở dĩ...") và các dạng câu đặc biệt (phán đoán, đảo trang, bị động, nghi vấn, tỉnh lược).
Chương XIII: Phiên dịch tu từ & Đối liễn:
Hướng dẫn cách dịch các hình ảnh ví dụ, ẩn dụ và các quy luật, điều cấm kỵ trong việc làm câu đối (đối liễn).
#3. Giáo trình Ngữ pháp Hán ngữ Cổ đại (Đinh Trọng Thanh)
Lời nói đầu:
Tác giả nêu rõ mục đích của giáo trình là cung cấp các quy luật dùng từ và tạo câu của tiếng Hán cổ để giúp người học giải mã và xử lý thông tin văn bản một cách xác thực. Nội dung tập trung vào những hiện tượng ngữ pháp phổ biến trong các văn bản Tiền Tần, Lưỡng Hán và các tác phẩm mẫu mực của Việt Nam viết bằng chữ Hán.
Chương I: Chữ và từ:
Phân biệt đơn vị "chữ" (khối vuông, đơn vị viết) và "từ" (đơn vị ngôn ngữ biểu đạt một ý niệm). Tác giả phân loại vốn từ thành 10 loại chính: danh từ, đại từ, động từ, hình dung từ, phó từ, giới từ, liên từ, ngữ khí từ, thán từ và trợ từ.
Chương II: Cụm từ và câu:
Nghiên cứu về các loại cụm từ và các dạng câu cơ bản trong Hán văn cổ. Đây là nền tảng để người học nhận diện cấu trúc trước khi đi sâu vào từng loại từ.
Chương III: Động từ:
Chương này đi sâu vào phân loại động từ và đặc biệt là hiện tượng chuyển loại, nơi các từ loại khác (như danh từ, hình dung từ) được dùng như động từ. Ngoài ra, chương còn khảo sát mối quan hệ đặc biệt giữa động từ và tân ngữ.
Chương IV: Danh từ:
Ngoài việc phân loại danh từ, chương này tập trung vào các hiện tượng ngữ pháp đặc thù như: động từ chuyển thành danh từ và danh từ được dùng như phó từ làm trạng ngữ trong câu.
Chương V: Đại từ:
Khảo sát hệ thống đại từ trong Hán ngữ cổ đại, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ chỉ thị và đại từ nghi vấn.
Chương VI: Phó từ:
Hệ thống phó từ được phân chia chi tiết theo công năng: biểu thị khẳng định, phủ định, mức độ, phạm vi, thời gian, ngữ khí, và cả phó từ biểu thị sự tôn kính hoặc khiêm nhường.
Chương VII: Giới từ:
Nghiên cứu cách dùng và vị trí của giới từ trong cấu trúc câu Hán văn.
Chương VIII: Liên từ:
Tập trung vào các từ dùng để nối các thành phần trong câu hoặc nối các câu với nhau, biểu thị các quan hệ logic khác nhau.
Chương IX: Trợ từ:
Khảo sát các loại trợ từ (như trợ từ kết cấu) giúp làm rõ quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong câu.
Chương X: Ngữ khí từ:
Nghiên cứu về các từ biểu thị tình thái, sự ngạc nhiên, nghi vấn hoặc thái độ của người nói, thường xuất hiện ở cuối câu hoặc giữa câu.
Chương XI: Một số câu có dạng khác biệt với tiếng Việt:
Đây là chương quan trọng giúp người Việt tránh nhầm lẫn khi dịch, bao gồm: câu phán đoán, câu nghi vấn, câu bị động, câu lựa chọn và câu so sánh.
Chương XII: Một số câu có kết cấu cố định:
Tổng hợp và giải thích các cấu trúc ngữ pháp cố định (thường là các tiêu bản ngữ pháp) xuất hiện thường xuyên trong văn bản cổ nhưng có cách hiểu đặc thù.
#4. "Ngữ pháp Hán ngữ cổ và hiện đại" của tác giả Trần Văn Chánh:
# Tổng quan về tác phẩm
Quyển sách được biên soạn nhằm mục đích cung cấp các quy tắc về từ và cách dùng từ để sắp xếp thành câu văn, giúp người học am tường ngữ pháp để đọc hiểu và dịch đúng Hán văn. Tác giả nhấn mạnh việc tập trung vào các quy luật thực tế để người học không bị "lạc lối" trong các thuật ngữ ngữ pháp phức tạp.
# Cấu trúc nội dung
Sách được chia làm hai phần chính và các phụ lục hỗ trợ:
## Phần thứ nhất: Ngữ pháp Hán ngữ Cổ đại
Đây là phần trọng tâm và chiếm hầu hết nội dung của sách. Nội dung bao gồm:
Chương I: Các đơn vị ngữ pháp:
Tự và Từ: Phân biệt giữa "Tự" (ký hiệu để viết, đơn vị nhỏ nhất của ngữ pháp) và "Từ" (đơn vị cơ sở của lời nói, có nghĩa và có thể dùng độc lập).
Ngữ tố: Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa, là yếu tố tạo nên từ.
Phân loại từ: Bao gồm từ đơn âm tiết, từ đa âm tiết, từ kết hợp.
Phương thức cấu tạo từ:
Từ đơn thuần: Chiếm đa số trong Hán ngữ cổ.
Từ kết hợp (Từ hợp thành): Được tạo ra theo nhiều phương thức như: phức hợp (đẳng lập hoặc chính phụ), phụ gia (thêm các từ phụ như "giả" 者, "nhân" 人, "đẳng" 等), trùng điệp (lặp từ), và kết hợp với trợ từ.
Giá trị của từ: Phân tích hai giá trị chủ yếu là giá trị từ vị (ngữ nghĩa) và giá trị ngữ pháp.
(Lưu ý: Các nguồn tài liệu từ trang đến không cung cấp văn bản chi tiết cho các chương tiếp theo của phần này).
## Phần thứ hai: Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại
Phần này được viết theo dạng sơ lược hơn, nhằm mục đích giúp người học đã nắm vững ngữ pháp cổ có thể đối chiếu và tham khảo ngữ pháp hiện đại. Nội dung tập trung vào khoảng 67 chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà không lặp lại các khái niệm đã được giải thích kỹ ở phần ngữ pháp cổ.
# Các công cụ hỗ trợ đi kèm
Sách tích hợp các thành phần bổ trợ rất hữu ích cho việc tra cứu:
Thư mục tham khảo: Liệt kê các công trình nghiên cứu ngữ pháp uy tín của các tác giả Trung Quốc và Việt Nam.
Bảng đối chiếu thuật ngữ: Một bảng đối chiếu các thuật ngữ ngữ pháp bằng bốn thứ tiếng: Việt - Hán - Anh - Pháp.
Tiểu từ điển hư từ: Bảng tra cứu các hư từ (từ công cụ) được giải thích chi tiết về cách dùng.
Comments
Post a Comment